Có 1 kết quả:

蠢人 chǔn rén ㄔㄨㄣˇ ㄖㄣˊ

1/1

chǔn rén ㄔㄨㄣˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fool
(2) imbecile

Bình luận 0